Theo báo cáo mới nhất từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, giá trị xuất khẩu nghêu và sò của Việt Nam sang Trung Quốc đã đạt hơn 2,7 triệu USD trong năm tháng đầu năm 2024, tăng 119 lần so với cùng kỳ năm trước. Thị phần của Việt Nam tại Trung Quốc cũng tăng mạnh, từ mức chỉ 0,2% vào năm 2023 lên 19,1% vào tháng 5 năm 2024. Đây là một con số ấn tượng, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ chưa từng có trong ngành xuất khẩu hải sản, đặc biệt là trong lĩnh vực nghêu và sò.
Không chỉ vậy, theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), trong năm 2023, giá trị xuất khẩu nghêu đạt hơn 100 triệu USD, với phần lớn được xuất khẩu sang Trung Quốc. Điều này phản ánh một xu hướng tích cực khi nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm từ nghêu và sò tại thị trường Trung Quốc đang ngày càng tăng cao. Đây là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc mở rộng thị trường và nâng cao giá trị xuất khẩu.
Những yếu tố thúc đẩy sự tăng trưởng
Sự tăng trưởng đột phá trong xuất khẩu nghêu và sò không phải là ngẫu nhiên mà đến từ nhiều yếu tố khác nhau. Trước hết, nhu cầu tiêu thụ hải sản tại Trung Quốc ngày càng tăng cao. Với dân số hơn 1,4 tỷ người và thu nhập bình quân đầu người ngày càng tăng, người tiêu dùng Trung Quốc ngày càng tìm kiếm các sản phẩm hải sản có chất lượng cao, trong đó có nghêu và sò. Trung Quốc hiện là một trong những thị trường tiêu thụ nghêu lớn nhất của Việt Nam.
Ngoài ra, sự gia tăng của các hoạt động nuôi trồng hải sản tại Việt Nam cũng đóng góp không nhỏ vào sự tăng trưởng này. Hiện nay, Việt Nam đã dành hơn 41.500 hecta đất cho nuôi trồng động vật thân mềm, chủ yếu là động vật có vỏ, với sản lượng hàng năm đạt khoảng 265.000 tấn. Trong đó, riêng nghêu chiếm 179.000 tấn, với một lượng lớn xuất khẩu sang các thị trường quốc tế, đặc biệt là Trung Quốc.
Một yếu tố khác góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng này là chính sách hỗ trợ từ chính phủ Việt Nam. Chính phủ đã đưa ra nhiều biện pháp khuyến khích các doanh nghiệp hải sản tìm kiếm và mở rộng thị trường mới, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và Trung Quốc đã giảm bớt các rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu các sản phẩm nông thủy sản.
Ngoài ra, các doanh nghiệp Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ nuôi trồng và chế biến nghêu, sò. Những mô hình nuôi trồng áp dụng tiêu chuẩn quốc tế như ASC (Aquaculture Stewardship Council) giúp sản phẩm của Việt Nam không chỉ đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng mà còn thân thiện với môi trường, giúp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Cần duy trì đà tăng trưởng
Mặc dù đã đạt được những thành tựu ấn tượng, ngành xuất khẩu nghêu và sò của Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là vấn đề đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định và chất lượng. Do sự tăng trưởng nhanh chóng của nhu cầu, việc đảm bảo nguồn cung cấp nghêu và sò đủ để đáp ứng thị trường luôn là một bài toán khó. Các doanh nghiệp cần đầu tư nhiều hơn vào công nghệ và quy trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu khắt khe từ phía Trung Quốc.
Cạnh tranh từ các quốc gia khác như Thái Lan, Indonesia, và Malaysia ngày càng gay gắt. Các quốc gia này cũng đẩy mạnh xuất khẩu nghêu và sò sang Trung Quốc, khiến thị trường ngày càng cạnh tranh. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu riêng để cạnh tranh với các đối thủ quốc tế.
Biến đổi khí hậu cũng là một thách thức lớn. Những thay đổi về môi trường và thời tiết cực đoan có thể ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng sản phẩm. Điều này đòi hỏi ngành thủy sản Việt Nam phải có những biện pháp ứng phó kịp thời và hiệu quả để duy trì nguồn cung cấp ổn định.
Ngoài ra, các rào cản kỹ thuật và phi thuế quan từ phía Trung Quốc cũng là một thách thức lớn. Trung Quốc ngày càng nâng cao các rào cản kỹ thuật và yêu cầu an toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19. Các doanh nghiệp Việt Nam cần phải tuân thủ chặt chẽ các quy định này để đảm bảo sản phẩm được chấp nhận trên thị trường.
Để duy trì đà phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp và chính phủ Việt Nam cần có những chiến lược dài hạn. Trước hết, cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ mới trong nuôi trồng và chế biến để cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng các công nghệ mới trong quản lý nguồn nước, kiểm soát dịch bệnh, và tự động hóa quá trình sản xuất sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro về môi trường.
Xây dựng thương hiệu quốc gia cho các sản phẩm thủy sản Việt Nam cũng là một yếu tố quan trọng. Một thương hiệu mạnh sẽ giúp nâng cao giá trị xuất khẩu và cạnh tranh với các đối thủ quốc tế. Chính phủ và các doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ trong việc xây dựng thương hiệu và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cao.
Hướng đến sự phát triển bền vững cũng là một yêu cầu cấp thiết. Sự phát triển của ngành thủy sản phải đi đôi với bảo vệ môi trường và quản lý nguồn tài nguyên hiệu quả. Điều này đòi hỏi sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ trong việc quản lý và bảo vệ môi trường, đồng thời hỗ trợ cộng đồng nuôi trồng.
Sự tăng trưởng vượt bậc trong xuất khẩu nghêu và sò của Việt Nam sang Trung Quốc là một minh chứng rõ ràng cho tiềm năng và sự phát triển mạnh mẽ của ngành thủy sản Việt Nam. Đây không chỉ là một thành công về mặt kinh tế mà còn là dấu hiệu cho thấy Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trên bản đồ thương mại quốc tế. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển hơn nữa, cần phải có những chiến lược đúng đắn và sự đầu tư dài hạn vào công nghệ, chất lượng sản phẩm và thương hiệu quốc gia.
Với những nỗ lực không ngừng, ngành thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể tiếp tục phát triển mạnh mẽ và bền vững trong tương lai, đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế đất nước.
Hải Đăng